10 hình
Thư viện - nơi giúp bạn có được nhiều dữ liệu hơn để quyết định mang xe về nhà
Thiết kế theo phong cách cổ điển của thời kì hậu chiến với khối động cơ bạn hoàn toàn có thể tin cậy được. Đó chính là chiếc Classic. Chiếc xe không chỉ mang niềm vui giản đơn khi lái xe mà còn là người bạn đồng hành băng qua mọi địa hình. Classic 500 là sự kết hợp của truyền thống, kế thừa và kết hợp với công nghệ hiện đại. Vượt trên thời gian, hướng đến tương lai.
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều cao yên
Trọng lượng
Loại động cơ | Xi-lanh đơn, 4 thì, đánh lửa đôi, làm mát bằng không khí |
Dung tích | 499cc |
Đường kính x Hành trình Piston | 84 mm x 90 mm |
Tỉ số nén | 8.5 : 1 |
Công suất cực đại | 27.2 bhp @ 5250 rpm |
Momen xoắn cực đại | 41.3 Nm @ 4000 rpm |
Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa điện tử kỹ thuật số |
Côn/ Ly hợp | Ướt, nhiều lá |
Hộp số | 5 số liên tục |
Bôi trơn | Wet sump |
Dầu động cơ | 15 W 50 API, cấp SL trở lên, JASO MA 2 |
Hệ thống nạp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống xả | 1 ống xả |
Hệ thống chuyển động | Xích tải |
Loại chassis | Khung ống đơn đỡ sườn dưới, sử dụng động cơ làm bộ phận chịu lực |
Phuộc trước | Phuộc 35mm, cự ly hành trình 130mm |
Phuộc sau | Lò xo - bình khí nén, hành trình 80mm |
Yên sau | Có sẵn |
Chiều cao yên xe | 800 mm |
Chiều dài cơ sở | 1380 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Chiều dài | 2140 mm |
Chiều rộng | 790 mm (không kính) |
Chiều cao | 1090 mm (không kính) |
Trọng lượng không tải | 196 kg (với 90% xăng & dầu) |
Dung tích bình xăng | 13.5 lít |
Lốp trước | 90/90 - 19, 52P |
Lốp sau | 110/90 - 18, 62P |
Phanh trước | Đĩa 280 mm, caliper 2 piston |
Phanh sau | Đĩa 240 mm, caliper piston đơn |
ABS | Dual channel |
Hệ thống điện | 12 volt - DC |
Ắc quy | 12 volt, 12 Ah |
Đèn trước | 12V, H4-60/55W, halogen |
Đèn sau | 12V, P21/5W |
Đèn tín hiệu | 12V, 10W X 4 Nos |