Chào anh em đam mê tốc độ! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc so tài nảy lửa giữa hai “chiến mã” đình đám trong phân khúc sportbike 300-400cc: Yamaha R3 và Kawasaki Ninja 400. Đây đều là những lựa chọn tuyệt vời cho anh em mới bắt đầu làm quen với mô tô phân khối lớn, hoặc những người tìm kiếm một chiếc xe thể thao, linh hoạt cho cả việc di chuyển hàng ngày lẫn những chuyến đi cuối tuần đầy hứng khởi.
Vậy, giữa Yamaha R3 và Kawasaki Ninja 400, đâu là chiếc xe phù hợp với bạn hơn? Hãy cùng mình “mổ xẻ” chi tiết từng khía cạnh của hai em nó để có cái nhìn rõ ràng nhất nhé!
Giới thiệu chung về Yamaha R3 và Kawasaki Ninja 400
Trước khi đi sâu vào so sánh, mình muốn giới thiệu sơ lược về “lai lịch” của hai “người đẹp” này.
Yamaha R3: Thiết kế thể thao, linh hoạt
Yamaha R3 lần đầu ra mắt vào năm 2015 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu sportbike được yêu thích nhất trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. Xe sở hữu thiết kế thừa hưởng nhiều đường nét từ đàn anh R1, mang đậm phong cách thể thao, trẻ trung và năng động. R3 được biết đến với sự linh hoạt, dễ điều khiển, phù hợp cho cả việc di chuyển trong phố lẫn những cung đường ngoại ô.

Kawasaki Ninja 400: Mạnh mẽ, phong cách hầm hố
Kawasaki Ninja 400 xuất hiện lần đầu vào năm 2018, là sự nâng cấp đáng kể so với “người tiền nhiệm” Ninja 300. Xe gây ấn tượng với vẻ ngoài mạnh mẽ, hầm hố, đặc trưng của dòng Ninja. Ninja 400 được đánh giá cao về sức mạnh động cơ vượt trội trong phân khúc, mang lại cảm giác lái phấn khích và đầy tự tin.
So sánh chi tiết về thông số kỹ thuật
Để có cái nhìn khách quan, chúng ta hãy cùng nhau so sánh các thông số kỹ thuật quan trọng của hai mẫu xe này nhé:
Thông số | Kawasaki Ninja 400 | Yamaha R3 |
Động cơ | 2 xy-lanh song song, DOHC | 2 xy-lanh song song, DOHC |
Dung tích | 399cc | 321cc |
Công suất cực đại | 45 HP @ 10.000 vòng/phút | 41 HP @ 10.750 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 38 Nm @ 8.000 vòng/phút | 29.6 Nm @ 9.000 vòng/phút |
Hộp số | 6 cấp | 6 cấp |
Khung sườn | Trellis (ống thép) | Ống thép dạng kim cương |
Phuộc trước | Ống lồng truyền thống | Upside-down |
Phuộc sau | Monoshock | Monoshock |
Phanh trước | Đĩa đơn 310mm, ABS tùy chọn | Đĩa đơn 298mm, ABS tùy chọn |
Phanh sau | Đĩa đơn 220mm, ABS tùy chọn | Đĩa đơn 245mm, ABS tùy chọn |
Trọng lượng | 168 kg | 169 kg |
Chiều cao yên | 785 mm | 780 mm |
Dung tích bình xăng | 14 lít | 14 lít |
Động cơ: Dung tích và hiệu suất
Nhìn vào bảng so sánh, dễ dàng nhận thấy Kawasaki Ninja 400 chiếm ưu thế về dung tích động cơ (399cc so với 321cc của R3). Điều này mang lại cho Ninja 400 sức mạnh vượt trội, đặc biệt là về mô-men xoắn. Theo nhiều đánh giá, Ninja 400 cho khả năng tăng tốc ấn tượng hơn và cảm giác lái “bốc” hơn ở mọi dải vòng tua. Trong khi đó, Yamaha R3 tuy có công suất và mô-men xoắn thấp hơn một chút, nhưng vẫn đủ sức mang lại những trải nghiệm lái thú vị và mượt mà.
Mình nhớ có một lần chạy thử cả hai xe trên cùng một cung đường, cảm nhận rõ ràng nhất là Ninja 400 “vọt” nhanh hơn khi tăng tốc đột ngột, còn R3 thì cho cảm giác ga êm ái và tuyến tính hơn.
Khung sườn và hệ thống treo: Sự ổn định và thoải mái
Cả hai xe đều sử dụng khung sườn ống thép, tuy nhiên Ninja 400 có thiết kế trellis, còn R3 là dạng kim cương. Về hệ thống treo, Yamaha R3 được trang bị phuộc trước upside-down hiện đại hơn so với phuộc ống lồng truyền thống của Ninja 400. Điều này thường mang lại cho R3 khả năng hấp thụ xóc tốt hơn và cảm giác lái ổn định hơn khi vào cua ở tốc độ cao. Tuy nhiên, phuộc của Ninja 400 vẫn hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình trong điều kiện di chuyển hàng ngày.
Một người bạn của mình sau khi chuyển từ Ninja 300 lên R3 đã chia sẻ rằng anh ấy cảm thấy R3 đầm chắc hơn khi đi qua những đoạn đường xấu.
Phanh và hệ thống an toàn
Cả Yamaha R3 và Kawasaki Ninja 400 đều được trang bị phanh đĩa đơn ở cả bánh trước và bánh sau, và đều có tùy chọn hệ thống chống bó cứng phanh ABS. Hệ thống phanh trên cả hai xe đều được đánh giá là hoạt động hiệu quả và mang lại sự an tâm cho người lái.
Trọng lượng và kích thước
Về trọng lượng, hai xe gần như tương đương nhau, với Ninja 400 nhẹ hơn R3 chỉ 1kg (168kg so với 169kg). Chiều cao yên của R3 thấp hơn một chút (780mm so với 785mm của Ninja 400), điều này có thể mang lại lợi thế cho những anh em có chiều cao khiêm tốn hơn khi chống chân.

Đánh giá về thiết kế và ngoại hình
Thiết kế là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn xe, và cả Yamaha R3 lẫn Kawasaki Ninja 400 đều có những nét cuốn hút riêng.
Phong cách thiết kế tổng thể
Yamaha R3 mang đậm DNA của dòng R-Series với thiết kế đèn pha đôi sắc sảo, yếm gió góc cạnh và phần đuôi xe vuốt cao. Tổng thể, R3 toát lên vẻ thể thao, hiện đại và thanh thoát.
Kawasaki Ninja 400 lại sở hữu ngôn ngữ thiết kế mạnh mẽ và hầm hố hơn, đặc trưng của dòng Ninja. Xe có đèn pha LED đôi dữ dằn, thân xe cơ bắp và phần đuôi xe thiết kế góc cạnh. Ninja 400 mang đến cảm giác về một chiếc sportbike “người lớn” hơn.
Mình thấy nhiều anh em thích vẻ ngoài “hiền lành” nhưng vẫn đậm chất thể thao của R3, trong khi những người khác lại bị cuốn hút bởi sự mạnh mẽ và cá tính của Ninja 400.
Các chi tiết nổi bật
Một điểm cộng lớn của Yamaha R3 là phuộc trước upside-down màu vàng nổi bật, tăng thêm vẻ thể thao và cao cấp cho xe. Mặt đồng hồ của R3 cũng được thiết kế hiện đại với màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông tin.
Kawasaki Ninja 400 lại gây ấn tượng với các đường nét thiết kế sắc sảo trên thân xe và bình xăng. Xe cũng có tùy chọn phiên bản KRT (Kawasaki Racing Team) với màu xanh lá cây đặc trưng rất bắt mắt.
Trải nghiệm lái và cảm giác vận hành
Đây có lẽ là yếu tố quan trọng nhất khi anh em quyết định “xuống tiền”.
Khả năng tăng tốc và tốc độ tối đa
Như đã đề cập ở trên, Kawasaki Ninja 400 với dung tích động cơ lớn hơn mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ hơn. Xe có thể dễ dàng đạt được tốc độ cao và mang lại cảm giác phấn khích khi thốc ga. Yamaha R3 tuy không quá “bốc”, nhưng vẫn đủ nhanh để anh em có những trải nghiệm lái thú vị, đặc biệt là trong dải tốc độ trung bình.
Độ linh hoạt trong đô thị
Cả hai xe đều có trọng lượng không quá lớn và thiết kế không quá cồng kềnh, giúp anh em dễ dàng xoay sở trong điều kiện giao thông đô thị đông đúc. Tuy nhiên, tay lái của R3 có vẻ hơi cao hơn một chút so với Ninja 400, có thể mang lại tư thế ngồi thoải mái hơn khi di chuyển trong phố.
Cảm giác lái trên đường trường
Khi di chuyển trên đường trường, cả hai xe đều cho cảm giác lái ổn định. Tuy nhiên, với sức mạnh động cơ nhỉnh hơn, Ninja 400 có thể mang lại sự tự tin hơn khi vượt xe hoặc duy trì tốc độ cao trên cao tốc. Trong khi đó, Yamaha R3 với hệ thống treo tốt hơn có thể mang lại sự thoải mái hơn trên những cung đường dài với nhiều đoạn đường xấu.

So sánh về giá cả và chi phí sở hữu
Giá cả luôn là một yếu tố quan trọng khi cân nhắc mua xe.
Giá bán niêm yết
Theo thông tin mình tìm hiểu được, giá bán của Yamaha R3 và Kawasaki Ninja 400 có sự chênh lệch nhất định. Tại thời điểm hiện tại (tháng 5/2025), giá Yamaha R3 có thể dao động từ khoảng 94 triệu đến 149 triệu VNĐ tùy phiên bản và thời điểm mua. Trong khi đó, Kawasaki Ninja 400 có giá niêm yết khoảng 159 triệu VNĐ (đã bao gồm VAT).
Chi phí bảo dưỡng và vận hành
Về chi phí bảo dưỡng, cả hai mẫu xe đều không quá “đắt đỏ”. Tuy nhiên, phụ tùng của Yamaha có vẻ phổ biến và dễ tìm hơn một chút so với Kawasaki, điều này có thể giúp giảm chi phí bảo dưỡng trong quá trình sử dụng lâu dài. Chi phí nhiên liệu của cả hai xe cũng khá tương đồng do đều là động cơ 2 xy-lanh.
Ưu và nhược điểm của từng mẫu xe
Để dễ hình dung hơn, mình sẽ tổng hợp lại những ưu và nhược điểm chính của từng mẫu xe:
Yamaha R3: Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Thiết kế thể thao, hiện đại và thanh thoát.
- Phuộc trước upside-down mang lại cảm giác lái ổn định.
- Chiều cao yên thấp, phù hợp với nhiều người lái.
- Linh hoạt, dễ điều khiển trong đô thị.
- Giá cả có phần “mềm” hơn so với đối thủ.
Nhược điểm:
- Sức mạnh động cơ có phần yếu hơn so với Ninja 400.
- Phanh trước không có ABS trên một số phiên bản cũ.
Kawasaki Ninja 400: Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Thiết kế mạnh mẽ, hầm hố và cá tính.
- Động cơ mạnh mẽ, khả năng tăng tốc ấn tượng.
- Cảm giác lái phấn khích.
Nhược điểm:
- Giá bán cao hơn Yamaha R3.
- Phuộc trước ống lồng truyền thống.
- Có thể hơi “mỏi” khi di chuyển trong phố do tư thế lái chồm hơn.
Kết luận: Nên chọn Yamaha R3 hay Kawasaki Ninja 400?
Vậy, sau tất cả những phân tích trên, câu hỏi cuối cùng vẫn là: nên chọn Yamaha R3 hay Kawasaki Ninja 400? Câu trả lời phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của mỗi người.
Lựa chọn phù hợp với người mới bắt đầu
Nếu bạn là người mới bắt đầu làm quen với mô tô phân khối lớn, Yamaha R3 có thể là một lựa chọn an toàn và dễ tiếp cận hơn. Xe dễ điều khiển, linh hoạt và có giá cả hợp lý.
Lựa chọn cho người thích cảm giác mạnh mẽ
Nếu bạn là người thích cảm giác lái phấn khích và muốn một chiếc xe có sức mạnh động cơ vượt trội, Kawasaki Ninja 400 sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Yếu tố ngân sách
Cuối cùng, yếu tố ngân sách cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu bạn có ngân sách eo hẹp hơn, Yamaha R3 có thể là một lựa chọn kinh tế hơn.
Hy vọng bài so sánh chi tiết này đã giúp anh em có thêm thông tin hữu ích để đưa ra quyết định lựa chọn chiếc “chiến mã” phù hợp nhất với mình. Chúc anh em có những trải nghiệm lái xe thật vui và an toàn!